Thực đơn
Danh_sách_loài_họ_Chồn_hôi Danh sách loài họ Chồn hôiPhân loại sau đây dựa trên phân loại của Mammal Species of the World (2005), cùng với các đề xuất bổ sung được chấp nhận rộng rãi kể từ khi sử dụng phân tích phát sinh chủng loại phân tử.
Tên thông thường | Tên khoa học và phân loài | Phân bố | Kích thước và môi trường sống | Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính |
---|---|---|---|---|
American hog-nosed skunk (Chồn hôi mũi lợn Trung Mỹ) | C. leuconotus (Lichtenstein, 1832) 3 phân loài
| Miền nam Bắc Mỹ và miền bắc Trung Mỹ | Kích thước: dài 34–51 cm (13–20 in), cộng đuôi 12–41 cm (5–16 in)[3] Môi trường sống: Vùng đá, rừng, đồng cỏ và sa mạc[4] Thức ăn: Chủ yếu ăn côn trùng, cũng như trái cây và động vật có xương sống nhỏ[4] | LC
|
Humboldt's hog-nosed skunk (Chồn hôi mũi lợn Humboldt) | C. humboldtii Gray, 1837 3 phân loài
| Cực nam Nam Mỹ | Kích thước: dài 32–45 cm (13–18 in), cộng đuôi 15–18 cm (6–7 in)[5] Môi trường sống: Cây bụi, đồng cỏ, xavan và vùng đá[6] Thức ăn: Chủ yếu ăn côn trùng, cũng như động vật có vú nhỏ, cây bụi và trái cây[6] | LC
|
Molina's hog-nosed skunk (Chồn hôi mũi lợn Molina) | C. chinga (Molina, 1792) 7 phân loài
| Miền nam Nam Mỹ | Kích thước: dài 20–49 cm (8–19 in), cộng đuôi 13–29 cm (5–11 in)[3] Môi trường sống: Đồng cỏ, cây bụi và xavan[7] Thức ăn: Ăn tạp; chủ yếu ăn động vật không xương sống, gặm nhấm, bò sát nhỏ và trứng[3][7] | LC
|
Striped hog-nosed skunk (Chồn hôi sọc mũi lợn) | C. semistriatus (Boddaert, 1785) 6 phân loài
| Trung Mỹ và miền bắc và đông Nam Mỹ | Kích thước: dài 33–50 cm (13–20 in), cộng đuôi 13–31 cm (5–12 in)[3] Môi trường sống: Đồng cỏ, cây bụi và rừng[8] Thức ăn: Chủ yếu ăn côn trùng, thằn lằn và chim[8] | LC
|
Tên thông thường | Tên khoa học và phân loài | Phân bố | Kích thước và môi trường sống | Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính |
---|---|---|---|---|
Hooded skunk (Chồn hôi đội mũ) | M. macroura Lichtenstein, 1832 4 phân loài
| México và Trung Mỹ | Kích thước: dài 19–30 cm (7–12 in), cộng đuôi 35–40 cm (14–16 in)[9] Môi trường sống: Sa mạc, cây bụi, vùng đá, đồng cỏ và rừng[10] Thức ăn: Chủ yếu ăn côn trùng, trái cây, động vật có xương sống nhỏ và trứng chim[10] | LC
|
Striped skunk (Chồn hôi sọc) | M. mephitis (Schreber, 1776) 13 phân loài
| Bắc Mỹ | Kích thước: dài 46–82 cm (18–32 in), cộng đuôi 17–40 cm (7–16 in)l[11] Môi trường sống: Cây bụi, xavan, rừng và đồng cỏ[12] Thức ăn: Chủ yếu ăn côn trùng, động vật có vú nhỏ, chim và thảm thực vật[12] | LC
|
Tên thông thường | Tên khoa học và phân loài | Phân bố | Kích thước và môi trường sống | Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính |
---|---|---|---|---|
Palawan stink badger (Lửng hôi đảo Palawan) | M. marchei Huet, 1887 | Tây Philippines | Kích thước: dài 32–49 cm (13–19 in), cộng đuôi 1–5 cm (0–2 in)[3] Môi trường sống: Rừng, cây bụi và thảm thực vật du nhập[13] Thức ăn: Chủ yếu ăn giun và động vật chân đốt[13] | LC
|
Sunda stink badger (Lửng hôi Sunda) | M. javanensis (Desmarest, 1820) 3 phân loài
| Indonesia và Malaysia | Kích thước: dài 37–51 cm (15–20 in), cộng đuôi 5–8 cm (2–3 in)[14] Môi trường sống: Đồng cỏ, rừng và cây bụi[15] Thức ăn: Chủ yếu ăn trứng chim, xác thối, côn trùng, giun và thực vật[15] | LC
|
Tên thông thường | Tên khoa học và phân loài | Phân bố | Kích thước và môi trường sống | Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính |
---|---|---|---|---|
Eastern spotted skunk (Chồn hôi đốm miền đông) | S. putorius (Linnaeus, 1758) 3 phân loài
| Miền đông Hoa Kỳ | Kích thước: dài 11–35 cm (4–14 in), cộng đuôi 7–22 cm (3–9 in)[16] Môi trường sống: Rừng, vùng đá, cây bụi và đồng cỏ[17] Thức ăn: Ăn tạp; chủ yếu ăn côn trùng, cũng như động vật có vú nhỏ và chim[17] | VU
|
Pygmy spotted skunk (Chồn hôi đốm lùn) | S. pygmaea Thomas, 1897 3 phân loài
| Bờ biển phía tây của México | Kích thước: dài 11–35 cm (4–14 in), cộng đuôi 7–12 cm (3–5 in)[18] Môi trường sống: Cây bụi, ven biển/trên triều và rừng[19] Thức ăn: Chủ yếu ăn côn trùng, nhện, chim, trứng, động vật có vú nhỏ, trái cây và hạt[19] | VU
|
Southern spotted skunk (Chồn hôi đốm Trung Mỹ) | S. angustifrons Howell, 1902 5 phân loài
| México và Trung Mỹ | Kích thước: dài 20–25 cm (8–10 in), cộng đuôi 10–15 cm (4–6 in)[3] Môi trường sống: Rừng và vùng đá[20] Thức ăn: Ăn tạp; chủ yếu ăn côn trùng, động vật có vú nhỏ, trái cây, ngũ cốc, chim và trứng chim[20] | LC
|
Western spotted skunk (Chồn hôi đốm miền tây) | S. gracilis Merriam, 1890 7 phân loài
| Miền tây Bắc Mỹ | Kích thước: dài 24–37 cm (9–15 in), cộng đuôi 8–21 cm (3–8 in)[3] Môi trường sống: Đất ngập nước nội địa, đồng cỏ, cây bụi, vùng đá, xavan và rừng[21] Thức ăn: Chủ yếu ăn côn trùng, động vật có vú nhỏ, xác thối, quả mọng và trái cây[21] | LC
|
Thực đơn
Danh_sách_loài_họ_Chồn_hôi Danh sách loài họ Chồn hôiLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_loài_họ_Chồn_hôi http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S... https://doi.org/10.1053%2Fj.jepm.2014.07.011 https://www.iucnredlist.org/species/41632/45210809 https://doi.org/10.2305%2FIUCN.UK.2016-1.RLTS.T416... https://animaldiversity.org/accounts/Conepatus_hum... https://www.iucnredlist.org/species/41631/45210677 https://doi.org/10.2305%2FIUCN.UK.2016-1.RLTS.T416... https://www.iucnredlist.org/species/41630/45210528 https://doi.org/10.2305%2FIUCN.UK.2016-1.RLTS.T416... https://www.iucnredlist.org/species/41633/45210987